Aller au contenu principal

Tỉnh Lạng Sơn


Tỉnh Lạng Sơn


Lalawigan ang Tỉnh Lạng Sơn sa Viyetnam. Nahimutang ni sa amihanang bahin sa nasod, 120 km sa amihanan-sidlakan sa Hanoi ang ulohan sa nasod. Adunay 759,000 ka molupyo. Naglangkob kin og 8,328 ka kilometro kwadrado. Tỉnh Lạng Sơn mopakigbahin sa usa ka utlanan sa Tỉnh Cao Bằng, Tỉnh Quảng Ninh, ug Tỉnh Bắc Giang.

Ang yuta sa Tỉnh Lạng Sơn kabungtoran.

Tỉnh Lạng Sơn may sa mosunod nga mga subdibisyon:

  • Thành Phố Lạng Sơn
  • Huyện Văn Lãng
  • Huyện Cao Lộc
  • Huyện Vặn Quan
  • Huyện Chi Lăng
  • Huyện Lộc Bình
  • Huyện Đình Lập
  • Huyện Hũu Lũng
  • Huyện Bắc Sơn
  • Huyện Bình Gia
  • Huyện Tràng Định
  • Xã Kháng Chiến
  • Xã Hùng Việt
  • Xã Bắc La
  • Xã Gia Miễn
  • Xã Tân Tác
  • Xã Thành Hòa
  • Xã Trùng Quán
  • Xã Tân Việt
  • Xã Tân Lang
  • Xã An Hùng
  • Xã Hoàng Việt
  • Xã Quốc Việt
  • Xã Đào Viên
  • Xã Trùng Khánh
  • Xã Tân Thanh
  • Xã Thụy Hùng
  • Xã Thanh Long
  • Thị Trấn Na Sầm
  • Xã Đoàn Kết
  • Xã Cao Minh
  • Xã Tân Yên
  • Xã Vĩnh Tiến
  • Xã Bắc Ái
  • Xã Chí Minh
  • Xã Chi Lăng
  • Xã Hùng Sơn
  • Thị Trấn Thất Khê
  • Xã Quốc Khánh
  • Xã Đội Cấn
  • Xã Hội Hoan
  • Xã Nam La
  • Xã Hoàng Văn Thụ
  • Xã Nhạc Kỳ
  • Xã Vĩnh Yên
  • Xã Quý Hòa
  • Xã Yên Lỗ
  • Xã Bình La
  • Xã Tân Văn
  • Xã Tô Hiệu
  • Xã Hoàng Văn Thụ
  • Xã Mông Ân
  • Xã Thiện Thuật
  • Xã Hòa Bình
  • Xã Thiện Long
  • Xã Thiện Hòa
  • Thị Trấn Bình Gia
  • Xã Tân Tri
  • Xã Vạn Thủy
  • Xã Hưng Vũ
  • Xã Trấn Yên
  • Xã Nhất Tiến
  • Xã Nhất Hòa
  • Xã Vũ Lễ
  • Xã Vũ Lăng
  • Xã Vũ Sơn
  • Xã Chiêu Vũ
  • Xã Hữu Vĩnh
  • Xã Trấn Ninh
  • Xã Phú Mỹ
  • Xã Việt Yên
  • Xã Vân Mộng
  • Xã Hòa Bình
  • Xã Vĩnh Lai
  • Xã Khánh Khê
  • Xã Tràng Các
  • Xã Chu Túc
  • Xã Đại An
  • Thị Trấn Văn Quan
  • Xã Tú Xuyên
  • Xã Xuân Mai
  • Xã Tràng Sơn
  • Xã Tân Đoàn
  • Xã Tràng Phái
  • Xã Yên Phúc
  • Xã Bình Phúc
  • Xã Tri Lễ
  • Xã Hữu Lễ
  • Xã Lương Năng
  • Xã Quảng Lạc
  • Xã Mai Pha
  • Phường Tam Thanh
  • Phường Hoàng Văn Thụ
  • Phường Vĩnh Trại
  • Phường Đông Kinh
  • Phường Chi Lăng
  • Xã Yên Trạch
  • Xã Tân Liên
  • Xã Gia Cát
  • Xã Hòa Cư
  • Xã Hợp Thành
  • Thị Trấn Cao Lộc
  • Xã Thạch Đạn
  • Xã Song Giáp
  • Xã Bình Trung
  • Xã Phú Xá
  • Xã Hồng Phong
  • Xã Bảo Lâm
  • Thị Trấn Đồng Đăng
  • Xã Lộc Yên
  • Xã Cao Lâu
  • Xã Hải Yến
  • Xã Mẫu Sơn
  • Xã Xuất Lễ
  • Xã Vân An
  • Xã Vân Thủy
  • Xã Bắc Thủy
  • Xã Hữu Kiên
  • Xã Quan Sơn
  • Xã Nhân Lý
  • Xã Mai Sao
  • Xã Gia Lộc
  • Xã Thượng Cường
  • Xã Hòa Bình
  • Xã Quang Lang
  • Thị Trấn Đồng Mỏ
  • Thị Trấn Chi Lăng
  • Xã Y Tịch
  • Xã Vạn Linh
  • Xã Bằng Mạc
  • Xã Bằng Hữu
  • Xã Hữu Liên
  • Xã Yên Thịnh
  • Xã Hòa Bình
  • Xã Yên Bình
  • Xã Quyết Thắng
  • Xã Thiện Ky
  • Xã Yên Vượng
  • Xã Cai Kinh
  • Xã Hòa Lạc
  • Xã Hòa Sơn
  • Xã Hồ Sơn
  • Xã Nhật Tiến
  • Xã Minh Tiến
  • Xã Vân Nham
  • Xã Đô Lương
  • Xã Minh Hòa
  • Thị Trấn Hữu Lũng
  • Xã Ái Quốc
  • Xã Nam Quan
  • Xã Lợi Bác
  • Xã Đông Quan
  • Xã Sàn Viên
  • Xã Tĩnh Bắc
  • Xã Tam Gia
  • Xã Tú Mịch
  • Xã Khuất Xá
  • Xã Yên Khoái
  • Xã Tú Đoạn
  • Xã Quan Bản
  • Xã Mẫu Sơn
  • Xã Hữu Khánh
  • Xã Lục Thôn
  • Xã Đồng Bục
  • Xã Nhượng Bạn
  • Xã Như Khuê
  • Xã Xuân Mãn
  • Xã Bằng Khánh
  • Xã Xuân Lễ
  • Xã Vân Mộng
  • Xã Xuân Tình
  • Xã Hiệp Hạ
  • Xã Minh Phát
  • Thị Trấn Lộc Bình
  • Thị Trấn Na Dương
  • Xã Thái Bình
  • Thị Trấn Thái Bình
  • Xã Lâm Ca
  • Xã Đồng Thắng
  • Xã Bắc Lãng
  • Xã Châu Sơn
  • Xã Cường Lợi
  • Xã Kiên Mộc
  • Xã Bính Xá
  • Xã Đình Lập
  • Thị Trấn Đình Lập
  • Xã Khánh Long
  • Xã Kim Đồng
  • Xã Đề Thám
  • Xã Đại Đồng
  • Xã Tân Minh
  • Xã Hưng Đạo
  • Xã Đồng Ý
  • Xã Long Đống
  • Xã Chiến Thắng
  • Xã Tân Hương
  • Xã Hoàng Đồng
  • Xã Xuân Long
  • Xã Thanh Lòa
  • Xã Cống Sơn
  • Xã Chiến Thắng
  • Xã Đồng Tân
  • Xã Đồng Tiến
  • Xã Hòa Thắng
  • Xã Hữu Lân
  • Xã Xuân Dương

Mga lungsod sa Tỉnh Lạng Sơn:

  • Thành Phố Lạng Sơn

Sa mosunod nga mga natural nga mga bahin makita sa Tỉnh Lạng Sơn:

  • Mga suba:
  • An Ninh (suba)
  • Chouei Ta Kiou (suba)
  • Chouei Ta Vân (suba)
  • Khuôi Cải (suba)
  • Khuổi Cắm (suba)
  • Khuổi Câu (suba)
  • Khuổi Chàng (suba)
  • Khuổi Đăng (suba)
  • Khuổi Đeng (suba)
  • Khuổi Giàng (suba)
  • Khuổi Khách (suba)
  • Khuổi Khẻ (suba)
  • Khuổi Ki (suba)
  • Khuổi Lạn (suba)
  • Khuổi Lấy (suba)
  • Khuổi Liên (suba)
  • Khuổi Lọi (suba)
  • Khuổi Luông (suba)
  • Khuổi Pi Ac (suba)
  • Khuổi Poóc (suba)
  • Khuổi Quân (suba)
  • Khuổi Quang (suba)
  • Khuổi Sôn (suba)
  • Khuổi Trà (suba)
  • Nậm Liềng (suba)
  • Sông Bắc Giang (suba)
  • Sông Bắc Khê (suba)
  • Sông Minh (suba)
  • Sông Mô Pia (suba)
  • Sông Rong (suba)
  • Sông Trung (suba)
  • Sông Vang Ma (suba)
  • Suối An Mạ (suba)
  • Suối Bản An (suba)
  • Suối Bản Bàng (suba)
  • Suối Bản Cấn (suba)
  • Suối Bản Chầu (suba)
  • Suối Bản Đac (suba)
  • Suối Bản Duộc (suba)
  • Suối Bản Đuốc (suba)
  • Suối Bản Gioơng (suba)
  • Suối Bản Giuộc (suba)
  • Suối Bản Huấn (suba)
  • Suối Bản Manh (suba)
  • Suối Bản Mù (suba)
  • Suối Bản Pè (suba)
  • Suối Bản Quá (suba)
  • Suối Bản Rùa (suba)
  • Suối Bản Sao (suba)
  • Suối Bản Tan (suba)
  • Suối Bản Tát (suba)
  • Suối Bản Thí (suba)
  • Suối Bản Tích (suba)
  • Suối Bản Vải (suba)
  • Suối Bản Xóm (suba)
  • Suối Bảo Luân (suba)
  • Suối Binh La (suba)
  • Suối Cầu Tăm (suba)
  • Suối Cốc Hát (suba)
  • Suối Cốc Múc (suba)
  • Suối Cốc Phường (suba)
  • Suối Cốc Pục (suba)
  • Suối Con Phánh (suba)
  • Suối Còn Sù (suba)
  • Suối Còn Tẩu (suba)
  • Suối Đá Bay (suba)
  • Suối Đam Mo (suba)
  • Suối Đăng Puông (suba)
  • Suối Đòng Đeng (suba)
  • Suối Hang Chà (suba)
  • Suối Hoàng Việt (suba)
  • Suối Kéo An (suba)
  • Suối Khuẩy Làng (suba)
  • Suối Khun Hu (suba)
  • Suối Khuổi Cái (suba)
  • Suối Khuổi Càn (suba)
  • Suối Khuổi Cọ (suba)
  • Suối Khuổi Sáng (suba)
  • Suối Khuổi Sạt (suba)
  • Suối Khuôn Bủng (suba)
  • Suối Khuôn Khê (suba)
  • Suối Khuôn Roọc (suba)
  • Suối Khuôn Sư (suba)
  • Suối Lân Giò (suba)
  • Suối Lọ Lải (suba)
  • Suối Lũng Cùng (suba)
  • Suối Lương Năng (suba)
  • Suối Mận Du (suba)
  • Suối Mỏ Hòa (suba)
  • Suối Nà Bản (suba)
  • Suối Nà Bin (suba)
  • Suối Nà Cầu (suba)
  • Suối Nà Chà (suba)
  • Suối Nà Cuổi (suba)
  • Suối Nà Cướm (suba)
  • Suối Nà Dài (suba)
  • Suối Nà Giáo (suba)
  • Suối Nà Giáo (suba)
  • Suối Nà Liệt (suba)
  • Suối Nà Lừa (suba)
  • Suối Nà Luông (suba)
  • Suối Nà Ngù (suba)
  • Suối Nà Pó (suba)
  • Suối Nậm Đảng (suba)
  • Suối Nam Hương (suba)
  • Suối Nàng Ngòa (suba)
  • Suối Nghé (suba)
  • Suối Ngườm Cài (suba)
  • Suối Nưa Thoong (suba)
  • Suối Pá Hà (suba)
  • Suối Pá Riệc (suba)
  • Suối Pá Sào (suba)
  • Suối Pác Cáy (suba)
  • Suối Pắc Chanh (suba)
  • Suối Pac Khuổi (suba)
  • Suối Pác Khuổi (suba)
  • Suối Pác Ma (suba)
  • Suối Pai Muông (suba)
  • Suối Phai Lân (suba)
  • Suối Phai Lâu (suba)
  • Suối Phai Ne (suba)
  • Suối Phai Phẩy (suba)
  • Suối Phai S Lản (suba)
  • Suối Ra Lá (suba)
  • Suối Sam Ngàm (suba)
  • Suối Tà Phản (suba)
  • Suối Tân Rã (suba)
  • Suối Tát Đeng (suba)
  • Suối Thẩm Pàng (suba)
  • Suối Thâm Sáng (suba)
  • Suối Thân Nhỏ (suba)
  • Suối Tiên Hạ (suba)
  • Suối Trung Thành (suba)
  • Suối Vị (suba)
  • Suối Yên Bình (suba)
  • Mga lanaw:
  • Hồ Bắc Mỏ (lanaw)
  • Hồ Lũng Vài (lanaw)
  • Hồ Phai Danh (lanaw)
  • Hồ Phai Thuống (lanaw)
  • Hồ Tam Hóa (lanaw)
  • Hồ Vũ Lang (lanaw)
  • Mga bungtod:
  • Đèo Ro (bungtod)
  • Đồi Ót Cái (bungtod)
  • Đồi Thâm Dầu (bungtod)
  • Kanh Tang (bungtod)
  • Khao Ban Moun (bungtod)
  • Khao Gam Leuc (bungtod)
  • Khao Youc Lương (bungtod)
  • Khău Tòa (bungtod)
  • Núi Ba Gioi (bungtod)
  • Núi Bản Vương (bungtod)
  • Núi Cào Sơn (bungtod)
  • Núi Cau Re (bungtod)
  • Núi Doi (bungtod)
  • Núi Đông Hán (bungtod)
  • Núi Đông Lao (bungtod)
  • Núi Hố Cùng (bungtod)
  • Núi Hong Vu (bungtod)
  • Núi Kha (bungtod)
  • Núi Khanh Toung (bungtod)
  • Núi Làng Hét (bungtod)
  • Núi Na Ban (bungtod)
  • Núi Ngan Sot (bungtod)
  • Núi Qui Minh (bungtod)
  • Núi Tam Khang (bungtod)
  • Núi Tiên (bungtod)
  • Núi Vĩnh Yên (bungtod)
  • Núi Vop (bungtod)
  • Núi Vuan Chuc (bungtod)
  • Núi Vương Va (bungtod)
  • Phia Khuân (bungtod)
  • Mga walog:
  • Lũng Chiều (walog)
  • Lũng Co Com (walog)
  • Lũng Khin Phày (walog)
  • Lũng Lăng (walog)
  • Lũng Mú Phải (walog)
  • Lũng Tinh Liêm (walog)
  • Mga lasang:
  • Forêt du Phu Do (lasang)
  • Kabukiran:
  • Cao Đâm (bukid)
  • Cao Kheo (bukid)
  • Cao Louan (bukid)
  • Cao Lung Noi (bukid)
  • Cao Lương (bukid)
  • Co Kin (bukid)
  • Deng Chien (bukid)
  • Đồi Bản Đắc (bukid)
  • Đồi Khàu Ngầu (bukid)
  • Đồi Khàu Phước (bukid)
  • Đồi Khoang Tung (bukid)
  • Dun Lap (bukid)
  • Gia Mực (bukid)
  • Kéo Fai (bukid)
  • Khao By (bukid)
  • Khao Chan (bukid)
  • Khao Den (bukid)
  • Khao Dong Lao (bukid)
  • Khao Fa (bukid)
  • Khao Fio (bukid)
  • Khao Khuổi Hang (bukid)
  • Khao Kin (bukid)
  • Khao Ma (bukid)
  • Khao Mao (bukid)
  • Khao Na Pai (bukid)
  • Khao Nguiou (bukid)
  • Khao Nom (bukid)
  • Khao Pa Lên (bukid)
  • Khao Pan (bukid)
  • Khao Pien Don (bukid)
  • Khao Roac (bukid)
  • Khao Sa Quang (bukid)
  • Khao Sam Tang (bukid)
  • Khao Sat (bukid)
  • Khao Tanh (bukid)
  • Khao Tem (bukid)
  • Khao Tinh (bukid)
  • Khao Tinh Lay (bukid)
  • Khău Chai (bukid)
  • Khău Chần (bukid)
  • Khau Dâu (bukid)
  • Khău Đồn (bukid)
  • Khău Héch (bukid)
  • Khău Hoc Mu (bukid)
  • Khău Hường (bukid)
  • Khău Keo Lượt (bukid)
  • Khău Kheo (bukid)
  • Khau Khiềng (bukid)
  • Khau Khòn (bukid)
  • Khău Khuc (bukid)
  • Khău Luang (bukid)
  • Khau Luông (bukid)
  • Khău Mã (bukid)
  • Khău Mề (bukid)
  • Khău Ngọc (bukid)
  • Khău Phai (bukid)
  • Khau Quá (bukid)
  • Khău Ranh (bukid)
  • Khau Rật (bukid)
  • Khău Sạm Chom (bukid)
  • Khău Sung Khôn (bukid)
  • Khău Tang (bukid)
  • Khau Tét (bukid)
  • Khau Thám (bukid)
  • Khău Thăn (bukid)
  • Khău Thiềm (bukid)
  • Khe Buông (bukid)
  • Kouei Koui (bukid)
  • Mans (bukid)
  • Mẫu Sơn (kabukiran)
  • Núi Ai Nai (bukid)
  • Núi An Mạ (bukid)
  • Núi Bá Hà (bukid)
  • Núi Ba Quan (bukid)
  • Núi Ba Xã (bukid)
  • Núi Ban Bac (bukid)
  • Núi Bản Giuộc (bukid)
  • Núi Bảo Đại (bukid)
  • Núi Béo (bukid)
  • Núi Bó Đinh (bukid)
  • Núi Bo Mo (bukid)
  • Núi Bó Ngàu (bukid)
  • Núi Bó Qua (bukid)
  • Núi Bơ Sáng (bukid)
  • Núi Búp Chuối (bukid)
  • Núi Cái Khoáng (bukid)
  • Núi Cánh Căng (bukid)
  • Núi Canh Giá (bukid)
  • Núi Cánh Lân (bukid)
  • Núi Canh Páng (bukid)
  • Núi Canh Sân (bukid)
  • Núi Cao Rang (bukid)
  • Núi Cậy Thưn (bukid)
  • Núi Chắp Chát (bukid)
  • Núi Chi Vị (bukid)
  • Núi Chọc Cổi (bukid)
  • Núi Chong Tu (bukid)
  • Núi Chóp My (bukid)
  • Núi Co Cam (bukid)
  • Núi Co Chơi (bukid)
  • Núi Cốc (bukid)
  • Núi Cốc Càng (bukid)
  • Núi Cốc Lăng (bukid)
  • Núi Cốc Lương (bukid)
  • Núi Cốc Nhừ (bukid)
  • Núi Cốc Phát (bukid)
  • Núi Cốc Phùng (bukid)
  • Núi Cốc Sa (bukid)
  • Núi Cổn Dăm (bukid)
  • Núi Cước Đeng (bukid)
  • Núi Đình Phù (bukid)
  • Núi Đồng Cải (bukid)
  • Núi Đồng Cân (bukid)
  • Núi Đông Đàm (bukid)
  • Núi Đông Khê (bukid)
  • Núi Đông Lai (kabukiran)
  • Núi Đông Lăng (bukid)
  • Núi Đông Ma (bukid)
  • Núi Đồng Mát (bukid)
  • Núi Đông S Lân (bukid)
  • Núi Dục Cúm (bukid)
  • Núi Dục Giáo (bukid)
  • Núi Dục Khươm (bukid)
  • Núi Gan Re (bukid)
  • Núi Gia Gieng (bukid)
  • Núi Già Lầu (bukid)
  • Núi Giam Phai (bukid)
  • Núi Gốc Múc (bukid)
  • Núi Gón Dé (bukid)
  • Núi Hang Mạy Sao (bukid)
  • Núi Keng Hán (bukid)
  • Núi Kéo (bukid)
  • Núi Kéo Ái (bukid)
  • Núi Kéo Ka (bukid)
  • Núi Kéo Lầm (bukid)
  • Núi Kéo Nà Ngân (bukid)
  • Núi Khao Ngàm (bukid)
  • Núi Khau Dậu (bukid)
  • Núi Khau Hai (bukid)
  • Núi Khau Kheo (bukid)
  • Núi Khau Khú (bukid)
  • Núi Khau Lếch (bukid)
  • Núi Khau Luông (bukid)
  • Núi Khau Luông (bukid)
  • Núi Khâu Phai (bukid)
  • Núi Khâu Quan (bukid)
  • Núi Khê Buon (bukid)
  • Núi Khoán Huyền (bukid)
  • Núi Khoang Cướm (bukid)
  • Núi Khôn Chả (bukid)
  • Núi Khôn Đằng (bukid)
  • Núi Khôn Nấm (bukid)
  • Núi Khòn Pát (bukid)
  • Núi Khưa Mu (bukid)
  • Núi Khum Mằn (bukid)
  • Núi Khun Ngàn (bukid)
  • Núi Khun Vai (bukid)
  • Núi Khuổi Cắm (bukid)
  • Núi Khuổi Cất (bukid)
  • Núi Khuổi Cầu (bukid)
  • Núi Khuổi Giảo (bukid)
  • Núi Khuổi Khách (bukid)
  • Núi Khuổi Xá (bukid)
  • Núi Khuôn Cheng (bukid)
  • Núi Khuôn Rạ (bukid)
  • Núi Khuôn Tát (bukid)
  • Núi Ko Cái (bukid)
  • Núi Kouet Kuen (bukid)
  • Núi Lân Cấm (bukid)
  • Núi Lân Gan (bukid)
  • Núi Lân Khinh (bukid)
  • Núi Lân Nà (bukid)
  • Núi Lân Phi (bukid)
  • Núi Lân Po (bukid)
  • Núi Lân Quân (bukid)
  • Núi Lân Rì (bukid)
  • Núi Lân Rượi (bukid)
  • Núi Lăng Đình (bukid)
  • Núi Làng Tiên (bukid)
  • Núi Làng Xiên (bukid)
  • Núi Len Ka (bukid)
  • Núi Liên Hang (bukid)
  • Núi Lũng Chiều (bukid)
  • Núi Lũng Khi Cáy (bukid)
  • Núi Lũng Khí Cáy (bukid)
  • Núi Lũng Kit (bukid)
  • Núi Lũng Lì (bukid)
  • Núi Lũng Luông (bukid)
  • Núi Lũng Nạn (bukid)
  • Núi Lũng Nhù (bukid)
  • Núi Lũng Páng (bukid)
  • Núi Lũng Quán (bukid)
  • Núi Lùng Toòng (bukid)
  • Núi Lũng Văn (bukid)
  • Núi Ma Mon (bukid)
  • Núi Mạy Đẩy (bukid)
  • Núi Mạy Lài (bukid)
  • Núi May Thang (bukid)
  • Núi Mè Măng (bukid)
  • Núi Mỏ Áng (bukid)
  • Núi Mo Ky (bukid)
  • Núi Mỏ Roòng (bukid)
  • Núi Mỏ Toòng (bukid)
  • Núi Mu Mận (bukid)
  • Núi Mục Cúm (bukid)
  • Núi Nà Cướm (bukid)
  • Núi Nà Nhum (bukid)
  • Núi Nâ Nìn (bukid)
  • Núi Nà Roọc (bukid)
  • Núi Nà Thâm (bukid)
  • Núi Nà Trang (bukid)
  • Núi Nà Vòi (bukid)
  • Núi Na Zoueun (bukid)
  • Núi Nam Bao (bukid)
  • Núi Nam Hương (bukid)
  • Núi Ngang (bukid)
  • Núi Pa Lép (bukid)
  • Núi Pắc Chao (bukid)
  • Núi Pắc Rao (bukid)
  • Núi Pắc Sày (bukid)
  • Núi Pe Không (bukid)
  • Núi Phia Căn Séc (bukid)
  • Núi Phia Gang (bukid)
  • Núi Phia Sia (bukid)
  • Núi Pho Ti (bukid)
  • Núi Phương Hoàng (bukid)
  • Núi Phượng Hoàng (bukid)
  • Núi Piêu Hẩu (bukid)
  • Núi Pò Cong (bukid)
  • Núi Pò Giường (bukid)
  • Núi Pò Mốc Chiếp (bukid)
  • Núi Pò Ngườm (bukid)
  • Núi Pú Mau (bukid)
  • Núi Rang (bukid)
  • Núi Răng Ca (bukid)
  • Núi Rộng Về (bukid)
  • Núi Rù Hút (bukid)
  • Núi Sa Kham (bukid)
  • Núi Sa Mon (bukid)
  • Núi Sam Choi (bukid)
  • Núi Sam Sêu (bukid)
  • Núi Sao Cot (bukid)
  • Núi Slam Kha (bukid)
  • Núi Sué Cot (bukid)
  • Núi Tá Muông (bukid)
  • Núi Tam Chao (bukid)
  • Núi Tát Rượi (bukid)
  • Núi Thâm Hâu (bukid)
  • Núi Thâm Nghiểu (bukid)
  • Núi Than Sei (bukid)
  • Núi Thợ Cáo (bukid)
  • Núi Toòng Chính (bukid)
  • Núi Tức Khang (bukid)
  • Núi Vả Lạc (bukid)
  • Núi Van Ma (bukid)
  • Núi Vào (bukid)
  • Núi Vò Piêng (bukid)
  • Núi Voi (bukid)
  • Núi Xa Khế (bukid)
  • Núi Xà Lu (bukid)
  • Núi Xa Rạng (bukid)
  • Núi Yên Mạ (bukid)
  • Mga gintang:
  • Col de Loung Phai (gintang)
  • Đèo Búp Chuối (gintang)
  • Đèo Cánh Căng (gintang)
  • Đèo Canh Khuyết (gintang)
  • Đèo Canh Sân (gintang)
  • Đèo Cướm (gintang)
  • Đèo Giap Gi (gintang)
  • Đèo Han (gintang)
  • Đèo Hang Pa (gintang)
  • Đèo Kéo Đẩy (gintang)
  • Đèo Keo Gàn (gintang)
  • Đèo Keo Hin (gintang)
  • Đèo Keo Ngoa (gintang)
  • Đèo Kéo Pia (gintang)
  • Đèo Kéo Pứt (gintang)
  • Đèo Khách (gintang)
  • Đèo Khao La (gintang)
  • Đèo Khau Kheo (gintang)
  • Đèo Khau Phụ (gintang)
  • Đèo Lân (gintang)
  • Đèo Lân Khinh (gintang)
  • Đèo Lân Phi (gintang)
  • Đèo Lân Rượi (gintang)
  • Đèo Lũng Cất (gintang)
  • Đèo Lũng Chiều (gintang)
  • Đèo Mo (gintang)
  • Đèo Na Khâu (gintang)
  • Đèo Nậm Du (gintang)
  • Đèo Nàng Tiên (gintang)
  • Đèo Phương Hoàng (gintang)
  • Đèo Pò Trài (gintang)
  • Đèo Reng Nghiêu (gintang)
  • Đèo Tam Canh (gintang)
  • Đèo Vang Rai (gintang)
  • Đèo Xa Không (gintang)

Saysay

Ang mga gi basihan niini

Gikan sa gawas nga tinubdan


Text submitted to CC-BY-SA license. Source: Tỉnh Lạng Sơn by Wikipedia (Historical)